983 TCN Thế kỷ: thế kỷ 11 TCNthế kỷ 10 TCN thế kỷ 9 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Năm: 986 TCN985 TCN984 TCN983 TCN982 TCN981 TCN980 TCN Thập niên: thập niên 1000 TCNthập niên 990 TCNthập niên 980 TCNthập niên 970 TCNthập niên 960 TCN
Liên quan 983 983 TCN 983 Gunila 9838 Falz-Fein 9834 Kirsanov 9836 Aarseth 9831 Simongreen 9839 Crabbegat 9833 Rilke (9832) 1981 EH3